|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực ra
| (cũng như thật ra) à la vérité; en fait; au fond; vraiment. | | | Nói khoác thế thôi, thực ra không biết gì mấy | | c'est un hâbleur, au fond il ne sait pas grand-chose | | | Thực ra tôi không nghĩ đến điều đó | | vraiment, je n'y avais pas pensé. |
|
|
|
|